Địa chỉ | 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Chủ đầu tư | Công Ty TNHH Vietnam Land SSG |
Nhà thầu | Công Ty CP Xây Dựng Số 1 (COFICO) |
Công ty quản lý | Công Ty TNHH Savills Việt Nam |
Dự kiến giao nhà | 00/2010 |
Tình trạng pháp lý | Sổ hồng |
Tiến độ thanh toán | 1 lần |
Trục giao thông chính (km) | 0 |
Đến TTTP (phút) | 10 |
CSHT xung quanh | Đang phát triển |
Kết nối GTCC (km) | 0.11 |
Tiện ích | 0.5 km | 1 km | 2 km | 3 km | 5 km |
Bệnh viện | 1 | 1 | 3 | 9 | 47 |
Cao đẳng / Đại học | 0 | 1 | 14 | 29 | 69 |
Cấp 1 | 1 | 2 | 10 | 32 | 99 |
Cấp 2 | 1 | 4 | 6 | 21 | 61 |
Cấp 3 | 1 | 2 | 5 | 13 | 32 |
Chợ | 0 | 0 | 2 | 6 | 24 |
Khu vui chơi giải trí | 0 | 1 | 4 | 15 | 32 |
Mầm non | 0 | 1 | 17 | 42 | 215 |
Siêu thị/Cửa hàng tiện lợi | 6 | 13 | 74 | 180 | 466 |
Trung tâm thương mại | 3 | 3 | 5 | 22 | 30 |
TTTM | Hồ bơi | Công viên | Clubhouse | Quảng trường |
Trường học | Phòng tập Gym | Hồ cảnh quan | Nhà cộng đồng | Đài phun nước |
Nhà trẻ/mẫu giáo | Thể thao ngoài trời | Lối đi dạo | Thư viện | Sân tập Golf |
Bệnh viện/ clinic | Khu vui chơi trẻ em | Khu BBQ/ Party | Nhà hàng/Café | Bến du thuyền |
Business centre | Siêu thị mini |
Khu khép kín | Chốt bảo vệ | Camera công cộng | Thẻ mở cửa | CCTV |
Xe hơi | 478 |
Xe máy | 1,588 |
Thang máy | 30 |
Diện tích đất (m2) | 103,756 |
Mật độ xây dựng (%) | 36 |
Hệ số sử dụng đất (lần) | 12.7 |
Số tầng | 37 |
Tổng số căn | 1,600 |
Tên tòa nhà | Ruby Tower 1 | Ruby Tower 2 | Topaz Tower 1 | Topaz Tower 2 | Sapphire Tower 1 | Sapphire Tower 2 |
Số tầng | 37 | 37 | 35 | 35 | 37 | 37 |
Số căn | 272 | 272 | 256 | 256 | 272 | 272 |
Loại | 2PN | 3PN | 4PN | Duplex | Penthouse |
Diện tích (m2) | 83.09 - 84.45 - 85.89 - 83.19 - 84.56 - 89.59 - 78.42 - 89.56 - 88.2 - 88.17 - 84.67 - 84.7 - 86.05 - 74.88 - 86.08 - 88.9 - 88.88 - 90.25 - 90.22 - 88.83 - 90.87 - 92.09 - 73.36 - 84.53 | 83.16 - 86.75 - 97.92 - 101.06 - 120.83 - 122.22 - 130.62 - 133.09 - 135.46 - 137.19 - 140.15 - 141.46 - 145.43 - 147.03 - 150.49 - 151.58 | 203.11 - 206.89 - 201.14 - 205.37 - 199.62 - 133.45 - 140.61 - 143.34 - 143.37 - 142.31 | 377.63 - 392.42 - 312.08 - 312.26 - 313.54 - 312.64 - 325.36 - 322.36 - 319.03 - 324.98 - 320.46 - 321.67 - 318.16 - 315.59 - 315.52 - 317.73 - 317.74 - 319.92 - 320.94 - 327.05 - 320.26 - 341.21 - 341.83 | 237.79 - 293.63 - 251.73 - 205.55 - 205.39 - 203.97 - 214.34 - 208.89 - 217.87 - 222.55 - 221.17 - 218.28 - 214.36 - 221.08 - 209.74 - 214.77 - 219.6 - 217.35 - 224.25 - 219.18 - 218 - 224.03 - 224.11 |
Diện tích trung bình (m2) | 85.81 | 130.47 | 171.92 | 326.54 | 222.07 |
Hướng | Đông Bắc, Tây Nam | Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam | Đông Nam, Tây Nam | Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam | Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam |
Số căn | 708 | 779 | 65 | 24 | 24 |
Loại | 2PN | 3PN | 4PN | Duplex | Penthouse | ||
Giá bán khoảng giá căn | 3,400,000,000 - 4,700,000,000 | 4,700,000,000 - 7,670,000,000 | 8,600,000,000 - 9,370,000,000 | ||||
Giá bán giá m2 | 43,783,543 | 44,344,173 | 63,982,055 | 0 | 0 | ||
Giá bán trung bình căn | 3,807,330,686 | 5,975,237,156 | 8,985,000,000 | 0 | 0 | ||
Giá bán trung bình dự án | 46,259,225 | ||||||
Giá thuê căn | 23,000,000 | 28,000,000 | 0 | 0 | 0 |