Saigon Pearl

92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
46,259,225/m2

Giao thông

Trục giao thông chính (km) 0
Đến TTTP (phút) 10
CSHT xung quanh Đang phát triển
Kết nối GTCC (km) 0.11

Tiện ích xã hội

Tiện ích 0.5 km 1 km 2 km 3 km 5 km
Bệnh viện 1 1 3 9 47
Cao đẳng / Đại học 0 1 14 29 69
Cấp 1 1 2 10 32 99
Cấp 2 1 4 6 21 61
Cấp 3 1 2 5 13 32
Chợ 0 0 2 6 24
Khu vui chơi giải trí 0 1 4 15 32
Mầm non 0 1 17 42 215
Siêu thị/Cửa hàng tiện lợi 6 13 74 180 466
Trung tâm thương mại 3 3 5 22 30

Tiện ích nội khu

TTTM Hồ bơi Công viên Clubhouse Quảng trường
Trường học Phòng tập Gym Hồ cảnh quan Nhà cộng đồng Đài phun nước
Nhà trẻ/mẫu giáo Thể thao ngoài trời Lối đi dạo Thư viện Sân tập Golf
Bệnh viện/ clinic Khu vui chơi trẻ em Khu BBQ/ Party Nhà hàng/Café Bến du thuyền
Business centre Siêu thị mini

An ninh

Khu khép kín Chốt bảo vệ Camera công cộng Thẻ mở cửa CCTV

Chỗ để xe

Xe hơi 478
Xe máy 1,588

Khác

Thang máy 30
Diện tích đất (m2) 103,756
Mật độ xây dựng (%) 36
Hệ số sử dụng đất (lần) 12.7
Số tầng 37
Tổng số căn 1,600
Tên tòa nhà Ruby Tower 1 Ruby Tower 2 Topaz Tower 1 Topaz Tower 2 Sapphire Tower 1 Sapphire Tower 2
Số tầng 37 37 35 35 37 37
Số căn 272 272 256 256 272 272
Loại 2PN 3PN 4PN Duplex Penthouse
Diện tích (m2) 83.09 - 84.45 - 85.89 - 83.19 - 84.56 - 89.59 - 78.42 - 89.56 - 88.2 - 88.17 - 84.67 - 84.7 - 86.05 - 74.88 - 86.08 - 88.9 - 88.88 - 90.25 - 90.22 - 88.83 - 90.87 - 92.09 - 73.36 - 84.53 83.16 - 86.75 - 97.92 - 101.06 - 120.83 - 122.22 - 130.62 - 133.09 - 135.46 - 137.19 - 140.15 - 141.46 - 145.43 - 147.03 - 150.49 - 151.58 203.11 - 206.89 - 201.14 - 205.37 - 199.62 - 133.45 - 140.61 - 143.34 - 143.37 - 142.31 377.63 - 392.42 - 312.08 - 312.26 - 313.54 - 312.64 - 325.36 - 322.36 - 319.03 - 324.98 - 320.46 - 321.67 - 318.16 - 315.59 - 315.52 - 317.73 - 317.74 - 319.92 - 320.94 - 327.05 - 320.26 - 341.21 - 341.83 237.79 - 293.63 - 251.73 - 205.55 - 205.39 - 203.97 - 214.34 - 208.89 - 217.87 - 222.55 - 221.17 - 218.28 - 214.36 - 221.08 - 209.74 - 214.77 - 219.6 - 217.35 - 224.25 - 219.18 - 218 - 224.03 - 224.11
Diện tích trung bình (m2) 85.81 130.47 171.92 326.54 222.07
Hướng Đông Bắc, Tây Nam Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam Đông Nam, Tây Nam Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam
Số căn 708 779 65 24 24
Loại 2PN 3PN 4PN Duplex Penthouse
Giá bán khoảng giá căn 3,400,000,000 - 4,700,000,000 4,700,000,000 - 7,670,000,000 8,600,000,000 - 9,370,000,000
Giá bán giá m2 43,783,543 44,344,173 63,982,055 0 0
Giá bán trung bình căn 3,807,330,686 5,975,237,156 8,985,000,000 0 0
Giá bán trung bình dự án 46,259,225
Giá thuê căn 23,000,000 28,000,000 0 0 0

Vị trí dự án trên bản đồ