Địa chỉ | 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
Chủ đầu tư | Công Ty CP Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại TP HCM (thuộc Vingroup) |
Nhà thầu | Công Ty CP Xây Dựng Cotec (CotecCons) |
Công ty quản lý | Công Ty CP Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại TPHCM (thuộc Vingroup) |
Hoàn thiện | Tải file |
Dự kiến giao nhà | 12/2017 |
Tình trạng pháp lý | Hợp đồng mua bán |
Tiến độ thanh toán | 7 tháng |
Trục giao thông chính (km) | 0 |
Đến TTTP (phút) | 9 |
CSHT xung quanh | Đang phát triển |
Kết nối GTCC (km) | 0 |
Tiện ích | 0.5 km | 1 km | 2 km | 3 km | 5 km |
Bệnh viện | 0 | 2 | 7 | 26 | 62 |
Cao đẳng / Đại học | 0 | 6 | 19 | 36 | 86 |
Cấp 1 | 1 | 4 | 16 | 45 | 112 |
Cấp 2 | 0 | 3 | 15 | 31 | 70 |
Cấp 3 | 2 | 3 | 10 | 23 | 46 |
Chợ | 0 | 1 | 2 | 10 | 38 |
Khu vui chơi giải trí | 0 | 1 | 10 | 15 | 33 |
Mầm non | 4 | 5 | 25 | 98 | 256 |
Siêu thị/Cửa hàng tiện lợi | 4 | 25 | 117 | 267 | 550 |
Trung tâm thương mại | 0 | 0 | 20 | 25 | 31 |
TTTM | Hồ bơi | Công viên | Clubhouse | Quảng trường |
Trường học | Phòng tập Gym | Hồ cảnh quan | Nhà cộng đồng | Đài phun nước |
Nhà trẻ/mẫu giáo | Thể thao ngoài trời | Lối đi dạo | Thư viện | Sân tập Golf |
Bệnh viện/ clinic | Khu vui chơi trẻ em | Khu BBQ/ Party | Nhà hàng/Café | Bến du thuyền |
Business centre | Siêu thị mini |
Khu khép kín | Chốt bảo vệ | Camera công cộng | Thẻ mở cửa | CCTV |
Xe hơi | 2,692 |
Xe máy | 5,384 |
Thang máy | 44 |
Diện tích đất (m2) | 252,900 |
Mật độ xây dựng (%) | 19 |
Hệ số sử dụng đất (lần) | 4.1 |
Số tầng | 50 |
Tổng số căn | 2,701 |
Tên tòa nhà | Aqua 1 | Aqua 2 | Aqua 3 | Aqua 4 | Luxury 6 |
Số tầng | 50 | 50 | 42 | 36 | 50 |
Số căn | 770 | 580 | 493 | 382 | 476 |
Loại | 1PN | 2PN | 3PN | 4PN | Office-tel | Penthouse |
Diện tích (m2) | 53.1 - 60.2 | 83.2 - 86.3 - 78.5 - 87 - 90 - 79.3 - 70.3 - 69.8 - 88.2 - 91.4 - 77.4 - 76.8 - 80 - 67.7 - 61.4 | 104.9 - 118.8 - 109.1 - 121.4 - 118.5 - 101.4 - 98.9 - 101.5 - 123.2 - 120.8 - 126.4 - 121.8 - 110.6 - 110.7 - 121.7 - 110.5 | 157.4 - 159.5 - 159.7 - 157.9 - 161 | 71.9 - 48.7 - 50.6 - 74 - 68.6 - 49.5 - 50.9 - 68.2 - 46.7 - 68.9 - 46.8 - 49.9 - 73.3 - 69.6 - 48.3 - 77.6 - 50.7 - 78.2 | 168 - 175 - 152 - 277.6 - 286.4 - 156 |
Diện tích trung bình (m2) | 56.65 | 79.15 | 113.76 | 159.1 | 60.69 | 202.5 |
Hướng | Tây Bắc | Đông Bắc, Tây Nam, Tây Bắc | Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam | Đông Bắc, Đông Nam, Tây Nam | Đông Bắc, Tây Nam | Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam |
Số căn | 71 | 661 | 668 | 54 | 1,237 | 10 |
Loại | 1PN | 2PN | 3PN | 4PN | Office-tel | Penthouse | |
Giá bán khoảng giá căn | 7,369,273,780 - 11,361,778,742 | 9,260,543,721 - 23,679,413,526 | 17,364,172,320 - 23,142,889,382 | 5,691,215,729 - 9,464,539,288 | 18,420,616,032 - 19,650,793,126 | ||
Giá bán giá m2 | 0 | 110,003,510 | 128,538,599 | 125,394,967 | 104,903,697 | 115,352,327 | |
Giá bán trung bình căn | 0 | 8,887,689,106 | 15,428,890,696 | 19,831,507,437 | 8,119,750,884 | 19,231,370,448 | |
Giá bán trung bình dự án | 117,375,788 | ||||||
Giá thuê căn | 0 | 40,000,000 | 0 | 0 | 0 | 0 |